homoptère
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
homoptère gđ
- (Động vật học) Sâu bọ cánh giống.
Tính từ[sửa]
homoptère
- (Động vật học) (có) cánh giống.
- Insecte homoptère — sâu bọ cánh giống
Tham khảo[sửa]
- "homoptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)