honnêtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.nɛt.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

honnêtement /ɔ.nɛt.mɑ̃/

  1. Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực.
    Gagner honnêtement sa vie — kiếm ăn lương thiện
  2. Thực thà, thực.
    Honnêtement, n'étiez-vous pas au courant? — thực anh không được biết à?
  3. Xứng đáng; tạm được, phải chăng.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lịch sự.
    Accueillir quelqu'un fort honnêtement — tiếp đón ai khá lịch sự

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]