hoo-ha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.ˌhɑː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hoo-ha /ˈhuː.ˌhɑː/

  1. Sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị.

Tham khảo[sửa]