hood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hood /ˈhʊd/

  1. trùm đầu (áo mưa... ).
  2. Huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học).
  3. Mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại).
  4. Miếng da trùm đầu (chim ưng săn).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô (ô tô).

Ngoại động từ[sửa]

hood ngoại động từ /ˈhʊd/

  1. Đội trùm đầu.
  2. Đậy mui lại, che bằng mui.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)