hoodlum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuːd.ləm/

Danh từ[sửa]

hoodlum /ˈhuːd.ləm/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Du côn, lưu manh.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)