hooey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.i/

Thán từ[sửa]

hooey /ˈhuː.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tầm bậy!

Danh từ[sửa]

hooey /ˈhuː.i/

  1. Lời nói nhảm, lời nói tầm bậy.
  2. Điều phi lý.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)