hoofed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhʊft/
Động từ[sửa]
hoofed
Chia động từ[sửa]
hoof
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoof | |||||
Phân từ hiện tại | hoofing | |||||
Phân từ quá khứ | hoofed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoofs hoặc hoofeth¹ | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed hoặc hoofedst¹ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | will/shall² hoof | will/shall hoof hoặc wilt/shalt¹ hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof | will/shall hoof |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoof | hoof hoặc hoofest¹ | hoof | hoof | hoof | hoof |
Quá khứ | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed | hoofed |
Tương lai | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof | were to hoof hoặc should hoof |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoof | — | let’s hoof | hoof | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
hoofed /ˈhʊft/
- Có móng.
Tham khảo[sửa]
- "hoofed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)