horary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔr.ɜː.i/

Tính từ[sửa]

horary /ˈhɔr.ɜː.i/

  1. (Thuộc) Giờ.
  2. Hàng giờ, xảy ra mỗi giờ.
  3. Lâu một giờ, kéo dài một giờ.

Tham khảo[sửa]