horloge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.lɔʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
horloge
/ɔʁ.lɔʒ/
horloges
/ɔʁ.lɔʒ/

horloge gc /ɔʁ.lɔʒ/

  1. Đồng hồ.
    Horloge électrique — đồng hồ điện
    réglé comme une horloge — giờ nào việc ấy rất quy cũ

Tham khảo[sửa]