horloger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.lɔ.ʒe/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít horlogère
/ɔʁ.lɔ.ʒɛʁ/
horlogers
/ɔʁ.lɔ.ʒe/
Số nhiều horlogère
/ɔʁ.lɔ.ʒɛʁ/
horlogers
/ɔʁ.lɔ.ʒe/

horloger /ɔʁ.lɔ.ʒe/

  1. Thợ đồng hồ.
  2. Người bán đồng hồ.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực horloger
/ɔʁ.lɔ.ʒe/
horlogers
/ɔʁ.lɔ.ʒe/
Giống cái horlogère
/ɔʁ.lɔ.ʒɛʁ/
horlogers
/ɔʁ.lɔ.ʒe/

horloger /ɔʁ.lɔ.ʒe/

  1. Xem horlogerie
    Industrie horlogère — công nghiệp đồng hồ

Tham khảo[sửa]