hornless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔrn.ləs/

Tính từ[sửa]

hornless /ˈhɔrn.ləs/

  1. Không sừng.

Tham khảo[sửa]