horology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hə.ˈrɑː.lə.dʒi/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh horologia, từ horos (giờ) + -logy.

Danh từ[sửa]

horology /hə.ˈrɑː.lə.dʒi/

  1. Thuật đo thời khắc.
  2. Thuật làm đồng hồ.

Tham khảo[sửa]