horsemanship
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɔrs.mən.ˌʃɪp/
Danh từ[sửa]
horsemanship (thường không đếm được, số nhiều horsemanships)
Tham khảo[sửa]
- "horsemanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)