horsewhip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔrs.ˌwɪp/

Danh từ[sửa]

horsewhip /ˈhɔrs.ˌwɪp/

  1. Roi ngựa.

Ngoại động từ[sửa]

horsewhip ngoại động từ /ˈhɔrs.ˌwɪp/

  1. Đánh bằng roi ngựa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]