hospitality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑːs.pə.ˈtæ.lə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hospitality (đếm đượckhông đếm được; số nhiều hospitalities)

  1. Lòng mến khách.
  2. Ngành phục vụ khách hàng.

Đồng nghĩa[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]