houle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
houle
/hul/
houles
/hul/

houle gc /hul/

  1. Sóng lừng (ở biển).
  2. (Nghĩa bóng) Làn sóng.
    Une houle humaine — làn sóng người

Tham khảo[sửa]