house-trained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˈtreɪnd/

Tính từ[sửa]

house-trained /ˈhɑʊs.ˈtreɪnd/

  1. Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo... ).

Tham khảo[sửa]