householder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ[sửa]

householder /ˈhɑʊs.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người thuê nhà.
  2. Chủ hộ.

Tham khảo[sửa]