housekeeping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌki.piɳ/

Danh từ[sửa]

housekeeping /ˈhɑʊs.ˌki.piɳ/

  1. Công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ.

Tham khảo[sửa]