housework

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

housework /ˈhɑʊs.ˌwɜːk/

  1. Công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn).

Tham khảo[sửa]