houspiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hus.pi.je/

Ngoại động từ[sửa]

houspiller ngoại động từ /hus.pi.je/

  1. La mắng.
    Houspiller un enfant — la mắng một đứa bé
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngược đãi.

Tham khảo[sửa]