how-to

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑʊ.ˈtuː/

Danh từ[sửa]

how-to /ˈhɑʊ.ˈtuː/

  1. Sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó.
    She is reading a how-to on Vietnamese typing — Cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng Việt

Tham khảo[sửa]