humanitaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ma.ni.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humanitaire /y.ma.ni.tɛʁ/ |
humanitaires /y.ma.ni.tɛʁ/ |
Giống cái | humanitaire /y.ma.ni.tɛʁ/ |
humanitaires /y.ma.ni.tɛʁ/ |
humanitaire /y.ma.ni.tɛʁ/
- Nhân ái.
- Organisation humanitaire — tổ chức nhân ái
Tham khảo[sửa]
- "humanitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)