humdrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəm.ˌdrəm/

Tính từ[sửa]

humdrum /ˈhəm.ˌdrəm/

  1. Nhàm, chán, buồn tẻ.
    a humdrum life — một cuộc đời buồn tẻ

Danh từ[sửa]

humdrum /ˈhəm.ˌdrəm/

  1. Sự nhàm, sự buồn tẻ.

Nội động từ[sửa]

humdrum nội động từ /ˈhəm.ˌdrəm/

  1. Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ.

Tham khảo[sửa]