humilier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.mi.lje/

Ngoại động từ[sửa]

humilier ngoại động từ /y.mi.lje/

  1. Làm nhục, sỉ nhục.
    Humilier un traître — làm nhục kẻ phản bội
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hạ thấp.
    Humilier l’orgueil d’un adversaire — hạ thấp sự kiêu căng của đối thủ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]