humility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

humility /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/

  1. Sự khiêm tốn, sự nhún nhường.
  2. Tình trạng kém; địa vị hèn mọn.

Tham khảo[sửa]