humming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəm.miɳ/

Động từ[sửa]

humming

  1. Phân từ hiện tại của hum

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

humming /ˈhəm.miɳ/

  1. Vo ve, kêu o o (sâu bọ... ); kêu rền (máy).
  2. (Thông tục) Hoạt động mạnh.
  3. (Thông tục) Mạnh.
    a humming blow — cú đấm mạnh

Tham khảo[sửa]