humpbacked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbækt/

Tính từ[sửa]

humpbacked /.ˈbækt/

  1. Gù lưng; bướulưng.

Tham khảo[sửa]