hurst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɜːst/

Danh từ[sửa]

hurst /ˈhɜːst/

  1. , đồi nhỏ.
  2. Dải cát (ở biển, sông).
  3. Đồi cây.
  4. Rừng nhỏ.

Tham khảo[sửa]