hurtig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc hurtig
gt hurtig
Số nhiều hurtige
Cấp so sánh hurtigere
cao hurtigst

hurtig

  1. Mau, nhanh chóng, lanh lẹ, lẹ làng.
    Vi fikk hurtig ekspedering i forretningen.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]