huskeliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít huskeliste huskelist
Số nhiều a, huskelisten huskelister

huskeliste gđc

  1. Danh sách ghi chép những việc cần nhớ.
    Han husker ingenting.
    Han må ha huskeliste.

Tham khảo[sửa]