hydrocarbon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.droʊ.ˌkɑːr.bən/
Danh từ[sửa]
hydrocarbon /ˈhɑɪ.droʊ.ˌkɑːr.bən/
- (Hoá học) Hyđrocacbon.
Tham khảo[sửa]
- "hydrocarbon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hydrocarbon /ˈhɑɪ.droʊ.ˌkɑːr.bən/