hydrodynamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dɑɪ.ˈnæ.mɪk/

Tính từ[sửa]

hydrodynamic /.dɑɪ.ˈnæ.mɪk/

  1. (Thuộc) Thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước.

Tham khảo[sửa]