hyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hyle
Hiện tại chỉ ngôi hyler
Quá khứ hylte
Động tính từ quá khứ hylt
Động tính từ hiện tại

hyle

  1. Kêu, la, hét, tru.
    De hylte om hjelp.
    Ulvene hyler.
    å hyle av latter — Rú lên cười.

Tham khảo[sửa]