hyménoptère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.me.nɔp.tɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
hyménoptères /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
hyménoptère gđ /i.me.nɔp.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
hyménoptères /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
Giống cái | hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
hyménoptères /i.me.nɔp.tɛʁ/ |
hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/
- (Động vật học) (có) cánh màng.
- Insecte hyménoptère — sâu bọ cánh màng
Tham khảo[sửa]
- "hyménoptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)