hymnology
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɪm.ˈnɑː.lə.dʒi/
Danh từ[sửa]
hymnology /hɪm.ˈnɑː.lə.dʒi/
- Sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng.
- Sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng.
- Thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung).
Tham khảo[sửa]
- "hymnology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)