hyperparasite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

Danh từ[sửa]

hyperparasite /ˌhɑɪ.pɜː.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

  1. Vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác.

Tham khảo[sửa]