hypo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌpoʊ/

Danh từ[sửa]

hypo /ˈhɑɪ.ˌpoʊ/

  1. (Hoá học) Đithionit.

Tham khảo[sửa]