hyssop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɪ.səp/

Danh từ[sửa]

hyssop /ˈhɪ.səp/

  1. (Thực vật học) Cây bài hương.

Tham khảo[sửa]