hysteria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪs.ˈtɛr.i.ə/

Danh từ[sửa]

hysteria /hɪs.ˈtɛr.i.ə/

  1. (Y học) Chứng ictêri.
  2. Sự quá kích động, sự cuồng loạn.
    war hysteria — tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

Tham khảo[sửa]