iced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

iced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của ice

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

iced

  1. Đóng băng.
  2. Phủ băng.
  3. Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá.
    iced coffee — cà phê ướp lạnh cà phê đá
  4. Phủ một lượt đường (bánh... ).

Tham khảo[sửa]