idéalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

idéalité gc

  1. Tính lý tưởng.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vật lý tưởng.

Tham khảo[sửa]