idéologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.de.ɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
idéologie
/i.de.ɔ.lɔ.ʒi/
idéologies
/i.de.ɔ.lɔ.ʒi/

idéologie gc /i.de.ɔ.lɔ.ʒi/

  1. Hệ tư tưởng.
    Idéologie marxiste — hệ tư tưởng mácxít
  2. (Nghĩa xấu) Thuyết không tưởng.
  3. Tư tưởng học.

Tham khảo[sửa]