ideate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.di.ˌeɪt/

Động từ[sửa]

ideate /ˈɑɪ.di.ˌeɪt/

  1. Tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, ý nghĩ về.

Tham khảo[sửa]