identically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

identically /ɑɪ.ˈdɛn.tɪ.kəl.li/

  1. Tương tự nhau, y hệt nhau.

Tham khảo[sửa]