ideography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.di.ˈɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

ideography /ˌɪ.di.ˈɑː.ɡrə.fi/

  1. Sự dùng chữ viết ghi ý.
  2. Khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý.

Tham khảo[sửa]