igniter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈnɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

igniter /ɪɡ.ˈnɑɪ.tɜː/

  1. Người nhóm lửa, người đốt cháy.
  2. Mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy).
  3. Ngòi nổ, kíp nổ.

Tham khảo[sửa]