illicit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.sət/

Tính từ[sửa]

illicit /ˌɪl.ˈlɪ.sət/

  1. Trái phép, không hợp pháp.
  2. Bị cấm; lậu.
    illicit sale — sự bán lậu
    illicit still — máy cất rượu lậu

Tham khảo[sửa]