illico

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.li.kɔ/

Phó từ[sửa]

illico /i.li.kɔ/

  1. (Thân mật) Ngay lập tức, tức khắc.
    Partir illico — ra đi ngay lập tức

Tham khảo[sửa]