illustrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.ləs.ˌtreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

illustrate ngoại động từ /ˈɪ.ləs.ˌtreɪt/

  1. Minh hoạ, làm ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ... ).
  2. In tranh ảnh (trên báo chí, sách).
    illustrated magazine — báo ảnh
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm nổi tiếng, làm rạng danh.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]